- Sách tham khảo
- 372.21 N121C
Nâng cao sức khoẻ cho trẻ thông qua các hoạt động trẻ với trẻ
DDC
| 372.21 |
Nhan đề
| Nâng cao sức khoẻ cho trẻ thông qua các hoạt động trẻ với trẻ |
Lần xuất bản
| In lần 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,1999. |
Mô tả vật lý
| 88 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các phương pháp cho trẻ vui chơi, phòng bệnh, vệ sinh, phòng chống thiếu dinh dưỡng, và giúp đỡ các bạn có hoàn cảnh khó khăn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Phòng bệnh |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(40): 201016823-61, 201021336 |
|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 4227 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 82EB88DC-EEFE-450B-874F-7A566526C82B |
---|
005 | 201908171022 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20190817102201|bthuongpt|c20190806133611|dcdsptu3|y20181003223639|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bN121C |
---|
245 | 00|aNâng cao sức khoẻ cho trẻ thông qua các hoạt động trẻ với trẻ |
---|
250 | |aIn lần 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c1999. |
---|
300 | |a88 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các phương pháp cho trẻ vui chơi, phòng bệnh, vệ sinh, phòng chống thiếu dinh dưỡng, và giúp đỡ các bạn có hoàn cảnh khó khăn. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xGiáo dục thể chất |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aPhòng bệnh |
---|
653 | 0|aChăm sóc sức khoẻ |
---|
653 | 0|aGiáo dục thể chất |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(40): 201016823-61, 201021336 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/4227thumbimage.jpg |
---|
890 | |a40 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201016842
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N121C
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
2
|
201016848
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N121C
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
3
|
201016825
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N121C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201016859
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N121C
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
5
|
201016833
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N121C
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
6
|
201016839
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N121C
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
7
|
201016845
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N121C
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
8
|
201016856
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N121C
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
9
|
201016836
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N121C
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
10
|
201016857
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N121C
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|