DDC
| 372.52 |
Tác giả CN
| Hoàng, Bá Đại |
Nhan đề
| Hội họa phổ thông em tập vẽ : Hướng dẫn các em dựng hình từ một hình đơn giản tạo nên hình một vật thể / Hoàng Bá Đại. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2004. |
Mô tả vật lý
| 44tr. ; 26cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Hội họa |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(14): 201032800-13 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4234 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F0A653C5-AB21-48C4-9149-B45F60C0AEE4 |
---|
005 | 202006110928 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20200611092817|bhaintt|c20191105220645|dthuongpt|y20181003223639|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.52|bH407Đ |
---|
100 | 0|aHoàng, Bá Đại |
---|
245 | 10|aHội họa phổ thông em tập vẽ : |bHướng dẫn các em dựng hình từ một hình đơn giản tạo nên hình một vật thể / |cHoàng Bá Đại. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2004. |
---|
300 | |a44tr. ; |c26cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xHội họa |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aMĩ thuật |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(14): 201032800-13 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/4234thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201032808
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.52 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
2
|
201032802
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.52 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201032805
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.52 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
4
|
201032800
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.52 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
201032811
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.52 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
6
|
201032803
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.52 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
201032806
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.52 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201032812
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.52 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
9
|
201032809
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.52 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
201032810
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.52 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào