- Giáo trình
- 353.80711 PH104V
Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo :
DDC
| 353.80711 |
Tác giả CN
| Phạm, Viết Vượng |
Nhan đề
| Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo : Giáo trình dành cho sinh viên các trường sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 306tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cơ bản về nhà nước, quản lý hành chính nhà nước và công vụ, công chức. Đường lối của Đảng và nhà nước...Những điều lệ, quy chế, quy định của Bộ giáo dục và đào tạo đối với giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí hành chính |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(48): 101018758-805 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AA69CCA6-C90B-42C1-8667-20129EADD81C |
---|
005 | 202105061028 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24500 VNĐ |
---|
039 | |a20210506102839|bhoanlth|y20181003223639|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a353.80711|bPH104V |
---|
100 | |aPhạm, Viết Vượng |
---|
245 | |aQuản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo : |bGiáo trình dành cho sinh viên các trường sư phạm / |cPhạm Viết Vượng chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a306tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề cơ bản về nhà nước, quản lý hành chính nhà nước và công vụ, công chức. Đường lối của Đảng và nhà nước...Những điều lệ, quy chế, quy định của Bộ giáo dục và đào tạo đối với giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông... |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aQuản lí |
---|
650 | |aQuản lí giáo dục |
---|
650 | |aQuản lí hành chính |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(48): 101018758-805 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/qlhcnnvaqlgddtthumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b92 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101018758
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101018759
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101018760
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
4
|
101018761
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
5
|
101018762
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
6
|
101018763
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
7
|
101018764
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
8
|
101018765
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
9
|
101018766
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
10
|
101018767
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|