DDC
| 344.597 |
Nhan đề
| Về công tác thư viện : Các văn bản pháp quy hiện hành về thư viện / Nguyễn Hữu Giới, Nguyễn Thị Thanh Mai sưu tầm, biên soạn. |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 2, có bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bộ Văn hoá thông tin xb,2002. |
Mô tả vật lý
| 300 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chủ trương, đường lối, Nghị quyết, Chỉ thị, Nghị định, thông tư...của Đảng-Nhà nước và của Bộ Văn hoá thông tin về công tác thư viện. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công tác thư viện-Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Thư viện |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp quy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Giới. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Mai. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(50): 201018730-79 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4272 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1C8571DC-5270-463D-A32A-6C67B0B4C2BD |
---|
005 | 202003021042 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20200302104229|bhahtt|c20190731131733|dcdsptu2|y20181003223639|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.597|bV250C |
---|
245 | 00|aVề công tác thư viện : |bCác văn bản pháp quy hiện hành về thư viện / |cNguyễn Hữu Giới, Nguyễn Thị Thanh Mai sưu tầm, biên soạn. |
---|
250 | |aXuất bản lần 2, có bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Văn hoá thông tin xb,|c2002. |
---|
300 | |a300 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu chủ trương, đường lối, Nghị quyết, Chỉ thị, Nghị định, thông tư...của Đảng-Nhà nước và của Bộ Văn hoá thông tin về công tác thư viện. |
---|
650 | 17|aCông tác thư viện|xVăn bản pháp quy |
---|
653 | 0|aThư viện |
---|
653 | 0|aVăn bản pháp quy |
---|
700 | 0|aNguyễn, Hữu Giới. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Thanh Mai. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(50): 201018730-79 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vecongtacthuvien2002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201018739
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 V250C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
2
|
201018733
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 V250C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201018770
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 V250C
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
4
|
201018779
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 V250C
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
5
|
201018773
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 V250C
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
6
|
201018747
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 V250C
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
7
|
201018759
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 V250C
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
8
|
201018753
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 V250C
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
9
|
201018767
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 V250C
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
10
|
201018736
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 V250C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|