DDC
| 344.597092 |
Nhan đề
| Pháp lệnh thư viện |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 26tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày 32 điều về thư viện: quyền và trách nhiệm, cách tổ chức và hoạt động, đầu tư và phát triển, khen thưởng và xử lý vi phạm... |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật Việt Nam-Pháp lệnh -Thư viện |
Từ khóa tự do
| Thư viện |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201013797-805 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4273 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23E7D589-0303-4C94-AA43-7B26C27460FC |
---|
005 | 202205041432 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2.500 VNĐ |
---|
039 | |a20220504143232|bphuongltm|c20190731142343|dcdsptu4|y20181003223639|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.597092|bPH109L |
---|
245 | 0|aPháp lệnh thư viện |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a26tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày 32 điều về thư viện: quyền và trách nhiệm, cách tổ chức và hoạt động, đầu tư và phát triển, khen thưởng và xử lý vi phạm... |
---|
650 | 17|aPháp luật Việt Nam|xPháp lệnh |xThư viện |
---|
653 | 0|aThư viện |
---|
653 | 0|aPháp luật |
---|
653 | 0|aPháp lệnh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201013797-805 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/4273thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013797
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597092 PH109L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201013803
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597092 PH109L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
201013800
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597092 PH109L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
201013801
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597092 PH109L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201013804
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597092 PH109L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
6
|
201013798
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597092 PH109L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
7
|
201013799
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597092 PH109L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
201013805
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597092 PH109L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
201013802
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597092 PH109L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào