|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4290 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 71D37B21-81A5-475D-B98C-8D7665E6B931 |
---|
005 | 202003091055 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000 VNĐ |
---|
039 | |a20200309105540|bhahtt|c20191031134833|dthuongpt|y20181003223639|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704|bĐ116TR |
---|
100 | 0|aĐặng, Thùy Trâm. |
---|
245 | 10|aNhật ký Đặng Thùy Trâm / |cĐặng Thuỳ Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý, Vương Trí Nhàn giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn,|c2005. |
---|
300 | |a322tr. ; |c21cm |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xChiến tranh |
---|
650 | 17|aChiến tranh Việt Nam|xNhật ký |
---|
653 | 0|aĐặng Thùy Trâm |
---|
653 | 0|aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0|aChiến tranh Việt Nam |
---|
653 | 0|aNhật ký |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(31): 201028630-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhatkydangthuytramthumbimage.jpg |
---|
890 | |a31 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028630
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704 Đ116TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028631
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704 Đ116TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028632
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704 Đ116TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028633
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704 Đ116TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201028634
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704 Đ116TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201028635
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704 Đ116TR
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201028636
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704 Đ116TR
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201028637
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704 Đ116TR
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201028638
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704 Đ116TR
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201028639
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704 Đ116TR
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào