DDC
| 372.870711 |
Tác giả CN
| Pham, Thị Hoà |
Nhan đề
| Giáo dục âm nhạc : Sách dùng cho khoa Giáo dục mầm non. T.2, Phương pháp giáo dục âm nhạc / Pham Thị Hòa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học sư phạm,2005. |
Mô tả vật lý
| 174tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Trình bày về giáo dục âm nhạc trong trường mầm non, vai trò giáo dục của âm nhạc, phương pháp dạy hoạt động âm nhạc, hình thức tổ chức và cách soạn giáo án dạy . |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Giáo trình-Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(304): 101016184-483, 101027337-8, 101055833, 101058710 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A095CB84-3137-434A-B5FA-D76614B3BA12 |
---|
005 | 202112271157 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VNĐ |
---|
039 | |a20211227115755|bhoanlth|c20200306141545|dhoanlth|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.870711|bPH105H |
---|
100 | 0|aPham, Thị Hoà |
---|
245 | 10|aGiáo dục âm nhạc : |bSách dùng cho khoa Giáo dục mầm non. |nT.2, |pPhương pháp giáo dục âm nhạc / |cPham Thị Hòa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2005. |
---|
300 | |a174tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aTrình bày về giáo dục âm nhạc trong trường mầm non, vai trò giáo dục của âm nhạc, phương pháp dạy hoạt động âm nhạc, hình thức tổ chức và cách soạn giáo án dạy . |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|vGiáo trình|xÂm nhạc |
---|
653 | 0|aÂm nhạc |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aPhương pháp giảng dạy |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(304): 101016184-483, 101027337-8, 101055833, 101058710 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaoducamnhac2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a304|b151 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101016195
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
2
|
101016202
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
3
|
101016208
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
4
|
101016209
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
5
|
101016302
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
119
|
|
|
6
|
101016220
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
7
|
101016221
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
8
|
101016222
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
9
|
101016223
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
10
|
101016224
|
Kho giáo trình
|
372.870711 PH105H
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|