DDC
| 370.1 |
Tác giả CN
| Hoàng Tuỵ |
Nhan đề
| Cải cách và chấn hưng giáo dục / Hoàng Tuỵ chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. |
Mô tả vật lý
| 512tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập trung vào một số vấn đề nổi cộm mang tính thời sự của ngành giáo dục trong những năm gần đây: đổi mới tư duy giáo dục, chú trọng đào tạo tài năng, dân chủ trong giáo dục, vấn đề học vị, thi cử, dạy thêm, học thêm... |
Thuật ngữ chủ đề
| Cải cách giáo dục-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Cải cách giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201006414-8 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 4306 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20FD7B41-8952-47D3-BA98-32A4D72227D7 |
---|
005 | 201907311426 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c255000 VNĐ |
---|
039 | |a20190731142605|bcdsptu4|c20190720230518|dcdsptu2|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.1|bH407T |
---|
100 | 0|aHoàng Tuỵ |
---|
245 | 10|aCải cách và chấn hưng giáo dục / |cHoàng Tuỵ chủ biên. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2005. |
---|
300 | |a512tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aCuốn sách tập trung vào một số vấn đề nổi cộm mang tính thời sự của ngành giáo dục trong những năm gần đây: đổi mới tư duy giáo dục, chú trọng đào tạo tài năng, dân chủ trong giáo dục, vấn đề học vị, thi cử, dạy thêm, học thêm... |
---|
650 | 14|aCải cách giáo dục|xViệt Nam |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aCải cách giáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201006414-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/4306thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006414
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.1 H407T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201006415
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.1 H407T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201006416
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.1 H407T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201006417
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.1 H407T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201006418
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.1 H407T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|