DDC
| 371.3 |
Tác giả CN
| Cohen, Louis |
Nhan đề
| Cẩm nang thực hành giảng dạy : Sách tham khảo / Louis Cohen, Lawrence Manion, Keith Morrison; Nguyễn Trọng Tấn dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học sư phạm Hà Nội, 2005. |
Mô tả vật lý
| 646tr ; 25cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về dạy và học, chuẩn bị và làm kế hoạch, thực hành giảng dạy, đánh giá, ghi chép thành tích và hồ sơ ghi nhận sự tiến bộ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Thực hành giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Morrison, Keith |
Tác giả(bs) CN
| Manion, Lawrence |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201006569-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4309 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 558B644D-1F65-4877-9B63-3CA178B81A3E |
---|
005 | 201907311426 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 VNĐ |
---|
039 | |a20190731142650|bcdsptu4|c20190721070447|dcdsptu2|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.3|bC6785L |
---|
100 | 1|aCohen, Louis |
---|
245 | 10|aCẩm nang thực hành giảng dạy : |bSách tham khảo / |cLouis Cohen, Lawrence Manion, Keith Morrison; Nguyễn Trọng Tấn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học sư phạm Hà Nội, |c2005. |
---|
300 | |a646tr ; |c25cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về dạy và học, chuẩn bị và làm kế hoạch, thực hành giảng dạy, đánh giá, ghi chép thành tích và hồ sơ ghi nhận sự tiến bộ. |
---|
650 | 14|aGiáo dục|xGiảng dạy |
---|
653 | 0|aThực hành giảng dạy |
---|
653 | 0|aCẩm nang |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
700 | 0|aNguyễn, Trọng Tấn|edịch |
---|
700 | 1|aMorrison, Keith |
---|
700 | 1|aManion, Lawrence |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201006569-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/4309thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006569
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.3 C6785L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201006570
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.3 C6785L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|