DDC
| 372.8 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Đức. |
Nhan đề
| Trò chơi dành cho trẻ dưới 3 tuổi / Lê Thị Đức, Phùng Thị Tường, Nguyễn Sinh Thảo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2005. |
Mô tả vật lý
| 60tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Sách cập nhật những kiến thức mới nhất về khoa học giáo dục trẻ mầm non và giới thiệu những trò chơi dành cho trẻ, đặc biệt là trẻ dưới 3 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Nhà trẻ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sinh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thị Tường |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(199): 201022665-862, 201041966 |
|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 4319 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 986BC319-9BE4-4732-9DF1-E26A6422B8C6 |
---|
005 | 202006110939 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000 VNĐ |
---|
039 | |a20200611093925|bhaintt|c20190801141844|dcdsptu4|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.8|bL250Đ |
---|
100 | 0|aLê, Thị Đức. |
---|
245 | 10|aTrò chơi dành cho trẻ dưới 3 tuổi / |cLê Thị Đức, Phùng Thị Tường, Nguyễn Sinh Thảo. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2005. |
---|
300 | |a60tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aSách cập nhật những kiến thức mới nhất về khoa học giáo dục trẻ mầm non và giới thiệu những trò chơi dành cho trẻ, đặc biệt là trẻ dưới 3 tuổi |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xTrò chơi |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aTrò chơi |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
653 | 0|aNhà trẻ |
---|
700 | 0|aNguyễn, Sinh Thảo |
---|
700 | 0|aPhùng, Thị Tường |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(199): 201022665-862, 201041966 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/4319thumbimage.jpg |
---|
890 | |a199 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022690
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
2
|
201022691
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
3
|
201022692
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
4
|
201022693
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
5
|
201022694
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
6
|
201022695
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
7
|
201022696
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
8
|
201022697
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
9
|
201022698
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
10
|
201022699
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|