|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4352 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 06537611-306E-45CE-B244-90EC5E0A9337 |
---|
005 | 201911121836 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112183639|bcdsptu4|c20191029093002|dthuongpt|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bH407D |
---|
100 | 0|aHoàng, Dân |
---|
245 | 10|aChú thỏ thông minh / |cHoàng Dân viết lời; Đặng Hiền vẽ tranh. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a32tr. ; |c21cm |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
700 | 0|aĐặng, Hiền |evẽ tranh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201024924-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4352thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024924
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024925
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024926
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024927
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201024928
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201024929
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào