|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4355 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F972A1C6-A0A8-415F-AA22-074EA7830587 |
---|
005 | 201911131240 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3000 VNĐ |
---|
039 | |a20191113124029|bcdsptu4|c20191111150538|dhoanlth|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bPH104H |
---|
100 | 0|aPhạm, Hổ |
---|
245 | 10|aLời cầu xin cuối cùng : |bPhỏng theo truyện cổ Anbani / |cPhạm Hổ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998. |
---|
300 | |a52tr. ; |c21cm |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201024278-80, 201026463-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4355thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024280
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 PH104H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
201026463
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 PH104H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201024278
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 PH104H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201026464
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 PH104H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201024279
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 PH104H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào