|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4357 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F194FDDB-A4D2-4222-AE15-44B5C0D5FBCB |
---|
005 | 201911131242 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2300 VNĐ |
---|
039 | |a20191113124215|bcdsptu4|c20191028092932|dthuongpt|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bNG527CH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Văn Chương |
---|
245 | 10|aCây chăm làm / |cNguyễn Văn Chương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a36tr. ; |c21cm |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xThơ |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201024443-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4357thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024443
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024444
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024445
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024446
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201024447
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào