|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4360 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DC470D77-8DEB-4ACC-8B9F-5C581C96EDDC |
---|
005 | 202006100947 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2200 VNĐ |
---|
039 | |a20200610094735|bhaintt|c20191030082313|ddungntk|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bB510D |
---|
100 | 0|aBùi, Đức Duy |
---|
245 | 10|aCây táo thần / |cBùi Đức Duy. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c1998. |
---|
300 | |a14tr. ; |c15cm |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201024456-9, 201032637 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/4360thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024456
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 B510D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024457
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 B510D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024458
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 B510D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024459
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 B510D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201032637
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 B510D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào