|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4362 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2EFE92EC-2019-4706-8E57-08F5FDF8E537 |
---|
005 | 201911131254 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2100 VNĐ |
---|
039 | |a20191113125411|bcdsptu4|c20191029093359|dthuongpt|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNG527T |
---|
100 | 0|aNguyễn, Nguyệt Tú |
---|
245 | 10|aChồn con và chó săn : |bSách tranh dùng cho các cháu mẫu giáo và tiểu học / |cNguyễn Nguyệt Tú, Nguyễn Hồng Hạnh. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996. |
---|
300 | |a36tr. ; |c16cm |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh |
---|
653 | 0|aSách tranh |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 0|aNguyễn, Hồng Hạnh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201024783-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4362thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024783
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024784
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024785
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024786
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201024787
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào