|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4366 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CD8C5DC2-D60F-4684-8E36-BCA6EFAC7C03 |
---|
005 | 202006051433 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2300 VNĐ |
---|
039 | |a20200605143337|bhoanlth|c20191113125722|dcdsptu4|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTR121TR |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Ngọc Trâm |
---|
245 | 10|aGiấc mơ kinh hoàng / |cTrần Thị Ngọc Trâm. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a32tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aCuốn truyện tranh dành cho thiếu nhi |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201030807-11 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4366thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030807
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR121TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030808
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR121TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201030809
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR121TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201030810
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR121TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201030811
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR121TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào