DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Chu, Huy |
Nhan đề
| Cô giáo của em / Chu Huy. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1998. |
Mô tả vật lý
| 23tr. ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi-Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Nhà giáo |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201025275-6, 201026315-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4372 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6CE83797-BEF4-4463-BE01-0EFFF7FB419C |
---|
005 | 201911131301 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1800 VNĐ |
---|
039 | |a20191113130102|bcdsptu4|c20191105144401|dhoanlth|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bCH500H |
---|
100 | 0|aChu, Huy |
---|
245 | 10|aCô giáo của em / |cChu Huy. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a23tr. ; |c21cm |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xThơ |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aNhà giáo |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201025275-6, 201026315-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4372thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026315
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 CH500H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201026316
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 CH500H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201026317
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 CH500H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
201025275
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 CH500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
201025276
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 CH500H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào