|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4375 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EA51A2C9-0A93-45C7-8D6D-603E8A463842 |
---|
005 | 201911131303 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2500 VNĐ |
---|
039 | |a20191113130327|bcdsptu4|c20191024170954|dthuongpt|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bNG527TH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Thảo. |
---|
245 | 10|aAi ngoan / |cNguyễn Thị Thảo, Hồ Lam Hồng. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998. |
---|
300 | |a36tr. ; |c21cm |
---|
650 | 17|aVăn học |xSách thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aSách thiếu nhi |
---|
700 | 0|aHồ, Lam Hồng. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201023572-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4375thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023572
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023573
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023574
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201023575
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201023576
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào