|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4376 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 182BEBCA-4845-4C30-8A51-D124A4EA72A9 |
---|
005 | 202210241619 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2500 VNĐ |
---|
039 | |a20221024161907|bhaintt|c20191111105450|dhoanlth|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNG527CH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Tiến Chiêm |
---|
245 | 10|aHọc trò của cô giáo chim khách / |cNguyễn Tiến Chiêm, Nguyễn Thị Tuất. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998. |
---|
300 | |a36tr. ; |c16cm |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|vTruyện tranh |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Tuất |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201024149, 201028116, 201029156-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thamkhao-hoan/hoctrocuacogiaochimkhachthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024149
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
201028116
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
3
|
201029156
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201029157
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201029158
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
201029159
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
201029160
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|