DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Vũ, Kim Oanh. |
Nhan đề
| Đứa con hiếu thảo / Vũ Kim Oanh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1998. |
Mô tả vật lý
| 32 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Truyện tranh thiếu nhi giáo dục lòng hiếu thảo |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi-Truyện tranh |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(34): 201031143-71, 201032642-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4377 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F3BD118C-7F70-48F3-9B67-43F8EFD69FFC |
---|
005 | 201911131304 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113130417|bcdsptu4|c20191107083422|dhoanlth|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bV500O |
---|
100 | 0|aVũ, Kim Oanh. |
---|
245 | 10|aĐứa con hiếu thảo /|cVũ Kim Oanh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a32 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTruyện tranh thiếu nhi giáo dục lòng hiếu thảo |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|vTruyện tranh |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(34): 201031143-71, 201032642-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4377thumbimage.jpg |
---|
890 | |a34 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201031151
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
2
|
201031152
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
3
|
201031153
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
4
|
201031154
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
5
|
201031155
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
6
|
201031156
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
7
|
201031157
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
8
|
201031158
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
9
|
201031159
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
10
|
201031160
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V500O
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào