DDC
| 372.55 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Hoà. |
Nhan đề
| Bé tập tạo hình : Mẫu giáo 5-6 tuổi / Phan Thị Hoà, Nguyễn Thị Mai Chi biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Mỹ thuật, 1998. |
Mô tả vật lý
| 36tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài giảng hướng dẫn trẻ bậc mầm non thực hành tạo hình thủ công cơ bản. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Tạo hình-Thủ công |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Tạo hình |
Từ khóa tự do
| Thủ công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai Chi |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201024500-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4385 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8DA822DB-31A2-44CD-A819-834633291C33 |
---|
005 | 201910251545 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4200 VNĐ |
---|
039 | |a20191025154500|bthuongpt|c20190921114513|dcdsptu3|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.55|bPH105H |
---|
100 | 0|aPhan, Thị Hoà. |
---|
245 | 10|aBé tập tạo hình : |bMẫu giáo 5-6 tuổi / |cPhan Thị Hoà, Nguyễn Thị Mai Chi biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Mỹ thuật, |c1998. |
---|
300 | |a36tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài giảng hướng dẫn trẻ bậc mầm non thực hành tạo hình thủ công cơ bản. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xTạo hình|xThủ công |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
653 | 0|aTạo hình |
---|
653 | 0|aThủ công |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Mai Chi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201024500-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/4385thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024501
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 PH105H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201024504
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 PH105H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
201024502
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 PH105H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024503
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 PH105H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201024500
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 PH105H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào