|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4386 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F86E8F90-58C5-4A1C-BD91-05CBFB851BC5 |
---|
005 | 201907311434 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731143423|bcdsptu4|c20190730224450|dcdsptu2|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bĐ116QU |
---|
100 | 0|aĐặng, Thu Quỳnh |
---|
245 | 10|aTuyển chọn truyện kể cho trẻ / |cĐặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998. |
---|
300 | |a124tr. ; |c20cm |
---|
650 | 14|aVăn học thiếu nhi|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
700 | |aPhạm Thị Sửu |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(25): 201014216-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/4386thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201014216
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201014217
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201014218
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201014219
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201014220
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201014221
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201014222
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201014223
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201014224
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201014225
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào