DDC
| 616.025 |
Tác giả CN
| Nhan, Trừng Sơn. |
Nhan đề
| Cấp cứu tai mũi họng nhi. Tập 2 / Nhan Trừng Sơn. |
Thông tin xuất bản
| Cà Mau :Nxb. Mũi Cà Mau,1997. |
Mô tả vật lý
| 50 tr. ;20cm |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm, triệu chứng, cách chuẩn đáon và điều trị bệnh viêm tai xương chũm cấp hài nhi, viêm tai giữa, apxe thanh amidan, viêm xoang sàng cấp TE, apxe thành sau họng, bỏng thực quản bạch hầu họng thanh quản và dị tật mũi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cấp cứu y khoa-Bệnh tai mũi họng-Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Cấp cứu y khoa |
Từ khóa tự do
| Bệnh trẻ em |
Từ khóa tự do
| Bệnh tai mũi họng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201019143-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4390 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 29325BBE-7106-4950-9825-62695A89F3A4 |
---|
005 | 201908051238 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3500 VNĐ |
---|
039 | |a20190805123822|bthuongpt|c20190731150736|dcdsptu4|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a616.025|bNH105S |
---|
100 | 0|aNhan, Trừng Sơn. |
---|
245 | 10|aCấp cứu tai mũi họng nhi. |nTập 2 /|cNhan Trừng Sơn. |
---|
260 | |aCà Mau :|bNxb. Mũi Cà Mau,|c1997. |
---|
300 | |a50 tr. ;|c20cm |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm, triệu chứng, cách chuẩn đáon và điều trị bệnh viêm tai xương chũm cấp hài nhi, viêm tai giữa, apxe thanh amidan, viêm xoang sàng cấp TE, apxe thành sau họng, bỏng thực quản bạch hầu họng thanh quản và dị tật mũi. |
---|
650 | 17|aCấp cứu y khoa|xBệnh tai mũi họng|xTrẻ em |
---|
653 | 0|aCấp cứu y khoa |
---|
653 | 0|aBệnh trẻ em |
---|
653 | 0|aBệnh tai mũi họng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201019143-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/4390thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019143
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.025 NH105S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019144
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.025 NH105S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201019145
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.025 NH105S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201019146
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.025 NH105S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201019147
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.025 NH105S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201019148
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.025 NH105S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201019149
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.025 NH105S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|