DDC
| 616.025 |
Tác giả CN
| Nhan, Trừng Sơn. |
Nhan đề
| Cấp cứu tai mũi họng nhi. Tập 3 / Nhan Trừng Sơn. |
Thông tin xuất bản
| Cà Mau :Nxb. Mũi Cà Mau,1997. |
Mô tả vật lý
| 70 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị bệnh dị vật đường thở trẻ em (TE), dị vật thực quản TE, chảy máu sau khi cắt Amiđan, chảy máu mũi TE, chảy máu sau khi nạo VA, gãy xương mũi và chấn thương thanh quản. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cấp cứu y khoa-Bệnh tai mũi học-Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Cấp cứu y khoa |
Từ khóa tự do
| Bệnh tai mũi học |
Từ khóa tự do
| Bệnh trẻ em |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201019150-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4391 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0254D783-BE3A-4888-A4F8-6D6A4F83D3EA |
---|
005 | 201908051240 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4500 VNĐ |
---|
039 | |a20190805124007|bthuongpt|c20190731150639|dcdsptu4|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a616.025|bNH105S |
---|
100 | 0|aNhan, Trừng Sơn. |
---|
245 | 10|aCấp cứu tai mũi họng nhi. |nTập 3 / |cNhan Trừng Sơn. |
---|
260 | |aCà Mau :|bNxb. Mũi Cà Mau,|c1997. |
---|
300 | |a70 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị bệnh dị vật đường thở trẻ em (TE), dị vật thực quản TE, chảy máu sau khi cắt Amiđan, chảy máu mũi TE, chảy máu sau khi nạo VA, gãy xương mũi và chấn thương thanh quản. |
---|
650 | 17|aCấp cứu y khoa|xBệnh tai mũi học|xTrẻ em |
---|
653 | 0|aCấp cứu y khoa |
---|
653 | 0|aBệnh tai mũi học |
---|
653 | 0|aBệnh trẻ em |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201019150-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/4391thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019150
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.025 NH105S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019151
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.025 NH105S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201019152
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.025 NH105S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201019153
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.025 NH105S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201019154
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.025 NH105S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201019155
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.025 NH105S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201019156
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.025 NH105S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|