DDC
| 301 |
Tác giả CN
| Vũ, Trọng Hùng |
Nhan đề
| Bí ẩn và bí quyết sự sống đời người / Vũ Trọng Hùng, Ngô Hy. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 1999. |
Mô tả vật lý
| 390tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Đặc điểm tâm sinh lý con người và thuyết âm dương - ngũ hành. Các phương pháp tạo sự cân bằng, hài hoà theo nhịp sinh học cơ thể. Chế độ ăn uống hợp lý và cách phòng tránh những bệnh nguy hiểm thường gặp |
Thuật ngữ chủ đề
| Con người-Tâm sinh lí-Chăm sóc sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Con người |
Từ khóa tự do
| Phòng bệnh |
Từ khóa tự do
| Sự sống |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Hy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201000825-6, 201019846 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4396 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 93B724B0-E238-44F8-AC7A-3CFD515D679A |
---|
005 | 202409241549 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 VNĐ |
---|
039 | |a20240924154908|bthuttv|c20190802173827|dcdsptu1|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a301|bV500H |
---|
100 | 0|aVũ, Trọng Hùng |
---|
245 | 10|aBí ẩn và bí quyết sự sống đời người / |cVũ Trọng Hùng, Ngô Hy. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c1999. |
---|
300 | |a390tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aĐặc điểm tâm sinh lý con người và thuyết âm dương - ngũ hành. Các phương pháp tạo sự cân bằng, hài hoà theo nhịp sinh học cơ thể. Chế độ ăn uống hợp lý và cách phòng tránh những bệnh nguy hiểm thường gặp |
---|
650 | 14|aCon người|xTâm sinh lí|xChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | 0|aCon người |
---|
653 | 0|aPhòng bệnh |
---|
653 | 0|aSự sống |
---|
653 | 0|aChăm sóc sức khỏe |
---|
700 | 0|aNgô Hy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201000825-6, 201019846 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/bianvabiquyetsusongdoinguoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019846
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
301 V500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201000826
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
301 V500H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201000825
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
301 V500H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào