DDC
| 616 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Xứng. |
Nhan đề
| Y học thực hành : Thực nghiệm toàn bộ / Nguyễn Văn Xứng. |
Thông tin xuất bản
| Đồng Tháp:Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp,1998. |
Mô tả vật lý
| 504tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày triệu chứng và giới thiệu bài thuốc trị bệnh: bệnh ngoài da, tay chân, đầu, mặt, cổ, lưng, bụng, tai, mắt, bệnh riêng của từng giới, từng lứa tuổi; bệnh truyền nhiễm và bệnh liên quan đến chất độc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh-Triệu chứng-Điều trị |
Từ khóa tự do
| Điều trị bệnh |
Từ khóa tự do
| Bài thuốc |
Từ khóa tự do
| Y học thực nghiệm |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201022637-41 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4399 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2A37CF0D-27C3-44F1-A019-06814358E737 |
---|
005 | 201908180817 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |a20190818081730|bthuongpt|c20190731150202|dcdsptu4|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a616|bNG527X |
---|
100 | 0|aNguyễn, Văn Xứng. |
---|
245 | 10|aY học thực hành : |bThực nghiệm toàn bộ / |cNguyễn Văn Xứng. |
---|
260 | |aĐồng Tháp:|bNxb. Tổng hợp Đồng Tháp,|c1998. |
---|
300 | |a504tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày triệu chứng và giới thiệu bài thuốc trị bệnh: bệnh ngoài da, tay chân, đầu, mặt, cổ, lưng, bụng, tai, mắt, bệnh riêng của từng giới, từng lứa tuổi; bệnh truyền nhiễm và bệnh liên quan đến chất độc. |
---|
650 | 17|aBệnh|xTriệu chứng|xĐiều trị |
---|
653 | 0|aĐiều trị bệnh |
---|
653 | 0|aBài thuốc |
---|
653 | 0|aY học thực nghiệm |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201022637-41 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/4399thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022641
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616 NG527X
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
201022638
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616 NG527X
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022639
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616 NG527X
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201022637
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616 NG527X
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
201022640
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616 NG527X
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|