|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4401 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1C48A968-575B-4ECC-B77D-9A3E8AB5C470 |
---|
005 | 201912031407 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41.000 |
---|
039 | |a20191203140754|bcdsptu4|c20191105160156|dthuongpt|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bS9492P |
---|
100 | 1|aSulitzer, Paulloup. |
---|
245 | 10|aHannah nữ hoàng. |nTập 2 / |cPaulloup Sulizer; Trần Châu,...dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c1998. |
---|
300 | |a516tr. ; |c19cm |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Pháp |
---|
700 | 0|aTrần, Châu|eDịch |
---|
700 | 0|aTrần, Như |
---|
700 | 0|aMai Luân |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201028066-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/4401thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028066
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 S9492P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028067
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 S9492P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028068
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 S9492P
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028069
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 S9492P
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào