|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4422 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6BCF1885-FB6E-41DE-A6DA-2BFF847C325A |
---|
005 | 201911291620 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 VNĐ |
---|
039 | |a20191129162043|bcdsptu4|c20191105054620|dthuongpt|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bN521S |
---|
100 | 1|aNevil, Shute. |
---|
245 | 10|aMiền xa hạnh phúc : |bTiểu thuyết. |nTập 1 /|cShute Nevil; Trần Hoàng Giang,...dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c1998. |
---|
300 | |a526tr. ; |c19cm |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết. |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Anh |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
700 | 0|aTrần, Hoàng Giang|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201026889-91 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/4422thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026889
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 N521S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201026890
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 N521S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201026891
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 N521S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào