|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4424 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 446804BA-FD6C-4AD1-BD21-3FD61986F048 |
---|
005 | 201911131312 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 VNĐ |
---|
039 | |a20191113131217|bcdsptu4|c20191105214943|dthuongpt|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bL250T |
---|
100 | 0|aLê, Thị Tiến |
---|
245 | 10|aHoàng tử và cô gái / |cLê Thị Tiến, Nguyễn Văn Toại biên soạn và tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c1999. |
---|
300 | |a224tr. ; |c15cm. |
---|
490 | |aTruyện cổ tích thế giới chọn lọc |
---|
650 | 17|aVăn học nước ngoài|vTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Toại|eBiên soạn và tuyển chọn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201029083-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4424thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029083
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 L250T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029084
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 L250T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029085
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 L250T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào