|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4426 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C1021A5C-7B67-4155-9014-F16697C3911D |
---|
005 | 201911131313 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9500 VNĐ |
---|
039 | |a20191113131341|bcdsptu4|c20191105164339|dthuongpt|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bC430S |
---|
245 | 10|aCon sâu có phép màu / |cĐoàn Doãn biên soạn và tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin, |c1999. |
---|
300 | |a208tr. ; |c15cm |
---|
490 | |aTruyện cổ tích thế giới chọn lọc |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
700 | 0|aĐoàn, Doãn |ebiên soạn và tuyển chọn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201025105-6, 201025413 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4426thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025413
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 C430S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201025105
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 C430S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201025106
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 C430S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào