|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4429 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0141FED1-63BB-48D4-BBED-F309514F4699 |
---|
005 | 201911011534 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4000 VNĐ |
---|
039 | |a20191101153417|bthuongpt|c20191027105343|dthuongpt|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a582.13|bP2433S |
---|
100 | 1|aParker, Steve |
---|
245 | 10|aCác loài hoa. |nTập 1 / |cSteve Parker; Nguyễn Trung dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c1998. |
---|
300 | |a28tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aTủ sách kiến thức |
---|
520 | |aĐề cập đến sự sinh trưởng, phát triển của hoa, phấn hoa, nhuỵ hoa... |
---|
650 | 17|aHoa|vSách thiếu nhi|xKhoa học thường thức |
---|
653 | 0|aSách thiếu nhi |
---|
653 | 0|aThực vật |
---|
653 | 0|aKhoa học thường thức |
---|
653 | 0|aHoa |
---|
700 | 0|aNguyễn, Trung|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201023882-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/4429thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023882
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
582.13 P2433S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023883
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
582.13 P2433S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023884
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
582.13 P2433S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201023885
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
582.13 P2433S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201023886
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
582.13 P2433S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|