DDC
| 006.35 |
Nhan đề
| English for computer science = Tiếng anh chuyên ngành vi tính / Lê Phụng Long...hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 623tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về máy tính (MT), thành phần MT, xử lý dữ liệu bằng tiếng Anh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy vi tính |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(50): 201000197-206, 201000531-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4436 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 011FAB27-26CB-410E-9915-74EF9FA45232 |
---|
005 | 201903251624 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000 vnd |
---|
039 | |a20190325162409|bdungntk|c20181106100623|ddungntk|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a006.35 |bEN361F |
---|
245 | |aEnglish for computer science = Tiếng anh chuyên ngành vi tính / |cLê Phụng Long...hiệu đính |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a623tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về máy tính (MT), thành phần MT, xử lý dữ liệu bằng tiếng Anh. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
650 | |aMáy vi tính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(50): 201000197-206, 201000531-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tienganhchuyennganhmtthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000539
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
006.35 EN361F
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
2
|
201000204
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
006.35 EN361F
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
201000198
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
006.35 EN361F
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201000556
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
006.35 EN361F
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
5
|
201000562
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
006.35 EN361F
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
6
|
201000553
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
006.35 EN361F
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
7
|
201000533
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
006.35 EN361F
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
8
|
201000201
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
006.35 EN361F
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
9
|
201000559
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
006.35 EN361F
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
10
|
201000565
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
006.35 EN361F
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào