|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4437 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C20BF858-8D39-497C-A016-3700E3DDE899 |
---|
005 | 201911291611 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43500 VNĐ |
---|
039 | |a20191129161105|bcdsptu4|c20191029154404|dthuongpt|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a813|bG8695J |
---|
100 | 1|aGrisham, John |
---|
245 | |aCông ty "rửa tiền" : |bTiểu thuyết Mỹ / |cJohn Grisham; Đức Hải dịch. |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bNxb. Thanh Hóa,|c1998. |
---|
300 | |a544tr. ; |c19cm |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0|aĐức Hải|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201025425 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/4437thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025425
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 G8695J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào