DDC
| 372.8 |
Tác giả CN
| Vũ, Minh Hồng. |
Nhan đề
| Bé học luật lệ giao thông / Vũ Minh Hồng, Trần Thị Ngọc Trâm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001. |
Mô tả vật lý
| 40tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn trẻ cách đi đường, tránh tai nạn khi đi trên các phương tiện giao thông (PTGT), chơi đúng chỗ và giới thiệu PTGT, biển báo hiệu GT bằng bức tranh, hướng dẫn trẻ tô màu đèn hiệu, biển báo đúng mẫu, cắt dán PTGT. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Giao thông |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giao thông |
Từ khóa tự do
| Luật giao thông |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ngọc Trâm. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201024400-8, 201032730 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4444 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7B95C52E-E75B-44AC-9FF4-9D45C5070FDD |
---|
005 | 202006091405 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200609140533|bhaintt|c20200225093403|dhahtt|y20181003223640|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.8|bV500M |
---|
100 | 0|aVũ, Minh Hồng. |
---|
245 | 10|aBé học luật lệ giao thông / |cVũ Minh Hồng, Trần Thị Ngọc Trâm. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001. |
---|
300 | |a40tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aHướng dẫn trẻ cách đi đường, tránh tai nạn khi đi trên các phương tiện giao thông (PTGT), chơi đúng chỗ và giới thiệu PTGT, biển báo hiệu GT bằng bức tranh, hướng dẫn trẻ tô màu đèn hiệu, biển báo đúng mẫu, cắt dán PTGT. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xGiao thông |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aGiao thông |
---|
653 | 0|aLuật giao thông |
---|
700 | 0|aTrần, Thị Ngọc Trâm. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201024400-8, 201032730 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/behocluatlegiaothongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024400
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 V500M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024401
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 V500M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024402
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 V500M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024403
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 V500M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201024404
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 V500M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201024405
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 V500M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201024406
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 V500M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201024407
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 V500M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201024408
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 V500M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201032730
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 V500M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|