DDC
| 909.82 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Anh Thái. |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới hiện đại : Từ 1917 đến 1945. Quyển A / Nguyễn Anh Thái chủ biên,... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học quốc gia,1999. |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tình hình, đặc điểm, ý nghĩa và vai trò lịch sử của cách mạng xã hội chủ nghĩa (XHCN) tháng Mười; Công cuộc xây dựng CNXH ở Liên Xô; Phong trào quốc tế cộng sản và đặc điểm của các nước tư bản trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh: Đức, Italia, Anh, Pháp, Mĩ, Nhật... |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử thế giới-1917-1945 |
Từ khóa tự do
| 1917-1945 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Cách mạng xã hội chủ nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thanh Bình. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Oanh. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(11): 201020375-81, 201028706-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4460 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4C0C7806-2BC0-46F7-BFAE-36019E22ABB8 |
---|
005 | 202003061441 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13.800 VNĐ |
---|
039 | |a20200306144121|bhahtt|c20200109141321|ddungntk|y20181003223641|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909.82|bNG527TH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Anh Thái. |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới hiện đại :|bTừ 1917 đến 1945. |nQuyển A /|cNguyễn Anh Thái chủ biên,... |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a182 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tình hình, đặc điểm, ý nghĩa và vai trò lịch sử của cách mạng xã hội chủ nghĩa (XHCN) tháng Mười; Công cuộc xây dựng CNXH ở Liên Xô; Phong trào quốc tế cộng sản và đặc điểm của các nước tư bản trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh: Đức, Italia, Anh, Pháp, Mĩ, Nhật... |
---|
650 | 17|aLịch sử thế giới|y1917-1945 |
---|
653 | 0|a1917-1945 |
---|
653 | 0|aLịch sử thế giới |
---|
653 | 0|aLịch sử hiện đại |
---|
653 | 0|aCách mạng xã hội chủ nghĩa |
---|
700 | 0|aĐỗ, Thanh Bình. |
---|
700 | 0|aVũ, Ngọc Oanh. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(11): 201020375-81, 201028706-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/lstghdtu1917den1945quyenathumbimage.jpg |
---|
890 | |a11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020379
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
2
|
201020375
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
201020376
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
4
|
201020377
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
5
|
201020378
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
6
|
201020380
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
7
|
201020381
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
8
|
201028706
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
9
|
201028707
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
10
|
201028708
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|