|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4463 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FB4EDCFA-02E8-4147-BBAA-3D30C7295A6B |
---|
005 | 202003061437 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 VNĐ |
---|
039 | |a20200306143736|bhahtt|c20200109135617|ddungntk|y20181003223641|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909.82|bL302S |
---|
245 | 00|aLịch sử thế giới hiện đại :|bTừ 1945 đến 1995. |nQuyển B /|cNguyễn Anh Thái chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a300 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nước Châu á, Phi, Mỹ La Tinh sau chiến tranh thế giới thứ 2 (1945-1995), phong trào cộng sản quốc tế và cuộc cách mạng khoa học kĩ thuật. |
---|
650 | 17|aLịch sử thế giới|xPhong trào cộng sản quốc tế|y1945-1995|xCách mạng khoa học kĩ thuật |
---|
653 | 0|aPhong trào cộng sản quốc tế |
---|
653 | 0|a1945-1995 |
---|
653 | 0|aLịch sử thế giới |
---|
653 | 0|aLịch sử hiện đại |
---|
653 | 0|aCách mạng khoa học kĩ thuật |
---|
700 | 0|aĐỗ, Thanh Bình |
---|
700 | 0|aNguyễn, Anh Thái|echủ biên. |
---|
700 | 0|aVũ, Ngọc Oanh. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(14): 201006690-9, 201028718-21 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/lstghdtu1945den1995quyenbthumbimage.jpg |
---|
890 | |a14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006697
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
2
|
201006698
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
3
|
201006699
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
4
|
201028718
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
201028719
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
6
|
201028720
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
201028721
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
8
|
201006690
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
9
|
201006691
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
10
|
201006692
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|