DDC
| 808.89 |
Nhan đề
| Những người lao động sáng tạo của thế kỷ. T.1 / Hoàng Hưng, Nguyễn Thuỵ Kha, Nguyễn Trọng Tạo... |
Thông tin xuất bản
| H.:Lao động,1999 |
Mô tả vật lý
| 520tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Nêu lên đóng góp, vai trò và vị trí của Đào Duy Anh, Văn Cao, Xuân Diệu, Nguyễn Văn Huyên, Bùi Xuân Phái...đối với lĩnh vực văn hoá, khoa học của Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhân vật lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Danh nhân |
Thuật ngữ chủ đề
| Danh nhân Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Phủ Ngọc Tường |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Tạo |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thuỵ Kha |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201001421-2, 201023646-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4464 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7BD34E17-CE88-46B1-AF8A-089AF70408C8 |
---|
005 | 201812170945 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66000 vnđ |
---|
039 | |a20181217094511|bdungntk|c20181217093836|ddungntk|y20181003223641|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a808.89|bNH556N |
---|
245 | |aNhững người lao động sáng tạo của thế kỷ. |nT.1 / |cHoàng Hưng, Nguyễn Thuỵ Kha, Nguyễn Trọng Tạo... |
---|
260 | |aH.:|bLao động,|c1999 |
---|
300 | |a520tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aNêu lên đóng góp, vai trò và vị trí của Đào Duy Anh, Văn Cao, Xuân Diệu, Nguyễn Văn Huyên, Bùi Xuân Phái...đối với lĩnh vực văn hoá, khoa học của Việt Nam. |
---|
650 | |aNhân vật lịch sử |
---|
650 | |aDanh nhân |
---|
650 | |aDanh nhân Việt Nam |
---|
700 | |aHoàng Phủ Ngọc Tường |
---|
700 | |aHoàng Hưng |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Tạo |
---|
700 | |aThanh Thảo |
---|
700 | |aNguyễn Thuỵ Kha |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201001421-2, 201023646-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/nhungnguoilaodongsangtao t1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201001421
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.89 NH556N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201001422
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.89 NH556N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023646
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.89 NH556N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201023647
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.89 NH556N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|