DDC
| 745.6 |
Tác giả CN
| Minh, Trung. |
Nhan đề
| Nghệ thuật viết chữ đẹp : 2400 mẫu chữ / Minh Trung. |
Thông tin xuất bản
| Cà Mau :Nxb. Mũi Cà Mau,2001. |
Mô tả vật lý
| 130tr. ; 19cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chữ nghệ thuật-Mẫu chữ |
Từ khóa tự do
| Đồ họa ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Mẫu chữ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(47): 201026399-414, 201026416-26, 201027922-41 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4465 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 60A48F6F-CEB0-453D-8E6A-B5AAB4DE0798 |
---|
005 | 201911111112 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000 VNĐ |
---|
039 | |a20191111111217|bhoanlth|c20191101101907|dthuongpt|y20181003223641|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.6|bM312TR |
---|
100 | 0|aMinh, Trung. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật viết chữ đẹp : |b2400 mẫu chữ / |cMinh Trung. |
---|
260 | |aCà Mau :|bNxb. Mũi Cà Mau,|c2001. |
---|
300 | |a130tr. ; |c19cm |
---|
650 | 17|aChữ nghệ thuật|xMẫu chữ |
---|
653 | 0|aĐồ họa ứng dụng |
---|
653 | 0|aMẫu chữ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(47): 201026399-414, 201026416-26, 201027922-41 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/4465thumbimage.jpg |
---|
890 | |a47 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027935
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 M312TR
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
2
|
201026407
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 M312TR
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
3
|
201027929
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 M312TR
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
201026399
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 M312TR
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
5
|
201027926
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 M312TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201026410
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 M312TR
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
7
|
201026417
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 M312TR
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
8
|
201027938
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 M312TR
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
9
|
201027932
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 M312TR
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
10
|
201026413
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.6 M312TR
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào