|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4510 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4ED2749F-818A-4608-B54C-0718436511AD |
---|
005 | 202203301343 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20220330134336|bhaintt|c20191113131853|dcdsptu4|y20181003223641|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bD97A |
---|
100 | 1|aĐuyma, Alêchxăng. |
---|
245 | 10|aHai mươi năm sau : |bBa tập. |nTập 2 / |cAlêchxăng Đuyma; Anh Vũ dịch và giới thiệu. |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c1993. |
---|
300 | |a420tr. ; |c19cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học cận đại |
---|
653 | 0|aVăn học Pháp |
---|
700 | 0|aAnh Vũ|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201027921 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4510thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027921
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 U97A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào