|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4531 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DECF0F72-2BAA-44C4-B03F-406DC31E7E48 |
---|
005 | 202005121124 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20200512112417|bhoanlth|c20191129160325|dcdsptu4|y20181003223641|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.1|bH125T |
---|
245 | 00|aHậu tam quốc. |nTập 3 / |cDanh Nho dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c1994. |
---|
300 | |a400tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aVăn học cổ điển Trung Quốc |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0|aTác phẩm văn học |
---|
653 | 0|aVăn học Trung Quốc |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0|aVăn học cổ điển |
---|
700 | 0|aDanh Nho |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201028079-80 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/4531thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028079
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 H125T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028080
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 H125T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào