DDC
| 952 O419 |
Tác giả CN
| Okuhira, Yasuhiro. |
Nhan đề
| Chính trị và kinh tế Nhật Bản : Sách tham khảo / Okuhira Yasuhiro, Michitoshi Takahata, Shigenobu Kishimoto; Đoàn Ngọc Cảnh dịch; Phương Đông hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1994. |
Mô tả vật lý
| 236tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm về "thể chế chính trị dân chủ", "cơ chế thị trường" của Nhật Bản; về mối quan hệ giữa chính trị và pháp luật; chính Đảng và chế độ bầu cử; quá trình duy tân nền kinh tế, hiện trạng và tương lai nền kinh tế của Nhật Bản; và về mối quan hệ của Nhật Bản với thế giới hiện đại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhật Bản-Kinh tế-Xã hội |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Ngọc Cảnh |
Tác giả(bs) CN
| Michitoshi, Takahata |
Tác giả(bs) CN
| Shigenobu, Kishimoto |
Tác giả(bs) CN
| Phương Đông |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201007493-4 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 4562 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 07ACA02E-2EDC-48EA-8373-CD40958FFEF1 |
---|
005 | 201907311452 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |a20190731145253|bcdsptu4|c20190721213223|dcdsptu2|y20181003223641|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a952 O419 |
---|
100 | 0|aOkuhira, Yasuhiro. |
---|
245 | 10|aChính trị và kinh tế Nhật Bản : |bSách tham khảo / |cOkuhira Yasuhiro, Michitoshi Takahata, Shigenobu Kishimoto; Đoàn Ngọc Cảnh dịch; Phương Đông hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c1994. |
---|
300 | |a236tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm về "thể chế chính trị dân chủ", "cơ chế thị trường" của Nhật Bản; về mối quan hệ giữa chính trị và pháp luật; chính Đảng và chế độ bầu cử; quá trình duy tân nền kinh tế, hiện trạng và tương lai nền kinh tế của Nhật Bản; và về mối quan hệ của Nhật Bản với thế giới hiện đại. |
---|
650 | 14|aNhật Bản|xKinh tế|xXã hội |
---|
653 | 0|aKinh tế |
---|
653 | 0|aNhật Bản |
---|
653 | 0|aXã hội |
---|
700 | 0|aĐoàn, Ngọc Cảnh|edịch |
---|
700 | 0|aMichitoshi, Takahata |
---|
700 | 0|aShigenobu, Kishimoto |
---|
700 | 0|aPhương Đông|ehiệu đính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201007493-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/4562thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201007493
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
952 O419
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201007494
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
952 O419
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|