|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4563 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AC08F8C1-5C69-45A5-BA4E-C1D49DC1EBE5 |
---|
005 | 201907311453 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3000 VNĐ |
---|
039 | |a20190731145342|bcdsptu4|c20190720111515|dthuongpt|y20181003223641|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.597|bPH109L |
---|
245 | 0|aPháp lệnh bảo vệ bí mật nhà nước và hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c1993. |
---|
300 | |a52tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGồm pháp lệnh bảo vệ bí mật nhà nước; quy chế và hướng dẫn thực hiện bảo vệ bí mật nhà nước. |
---|
650 | 17|aPháp lệnh|xBí mật quốc gia |
---|
650 | 17|aPháp luật Việt Nam|xPháp lệnh |
---|
653 | 0|aPháp luật |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aPháp lệnh |
---|
653 | 0|aBí mật quốc gia |
---|
653 | 0|aBảo vệ bí mật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201013776-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/4563thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013777
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597 PH109L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201013776
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
342.597 PH109L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào