|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4587 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28DCECAD-F2EC-4889-8A3D-65EF7FBD6EA6 |
---|
005 | 201907181527 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7400 VNĐ |
---|
039 | |a20190718152736|bthuttv|c20190408161206|dthuttv|y20181003223641|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597|bĐ450M |
---|
100 | |aĐỗ, Mười |
---|
245 | |aVề xây dựng Đảng / |cĐỗ Mười |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a144tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aGồm bài viết về nội dung dân chủ, quyền làm chủ của nhân dân lao động, chỉnh đốn rèn luyện Đảng viên, xây dựng Đảng về chính trị, tư tưởng và tổ chức, đổi mới sự lãnh đạo của Đảng; vai trò của báo chí, xuất bản, con người...trong công cuộc đổi mới... |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201004745-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vexaydungdangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004745
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
324.2597 Đ450M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201004746
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
324.2597 Đ450M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|