|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4626 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 68EFD055-4838-4378-ADF4-53F9A83611E8 |
---|
005 | 201911131324 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113132449|bcdsptu4|c20191105130041|dthuongpt|y20181003223641|zLibIsis |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a889|bG3468R |
---|
100 | 1|aGiô-va-nhô-li, Ra-pha-en-lô. |
---|
245 | 10|aXpác-ta-cút : |bTiểu thuyết lịch sử. |nTập 2 /|cRa-pha-en-lô Giô-va-nhô-li; Phan Ngọc dịch. |
---|
260 | |aHà nội : |bLao động, |c1993. |
---|
300 | |a400tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hy Lạp|xTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0|aVăn học Hy Lạp |
---|
700 | 0|aPhan, Ngọc|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201032711 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4626thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201032711
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
889 G3468R
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào