|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4655 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DADEB59B-958D-4A27-92DB-AB61F4297BB8 |
---|
005 | 201911291557 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VNĐ |
---|
039 | |a20191129155720|bcdsptu4|c20191029163758|dthuongpt|y20181003223641|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bH407T |
---|
100 | 0|aHoàng, Minh Tường |
---|
245 | 10|aĐa thê / |cHoàng Minh Tường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c1995. |
---|
300 | |a240tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xKý |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aKí sự |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201025531 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/4655thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025531
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9228 H407T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào