DDC
| 100 |
Nhan đề
| Triết học : Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học. T.2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 232tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái lược lịch sử triết học Mác-Lênin; Giới thiệu tác phẩm của Mác-Ănggen-Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa Mác-Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Mác-Lênin |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201001029-30, 201041880 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4676 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 00908567-0FD8-4B5A-8387-45F2B5ED1F68 |
---|
005 | 202203251033 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.500 |
---|
039 | |a20220325103344|bhaintt|c20181213161253|dhaintt|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a100|bTR308H |
---|
245 | |aTriết học : |bDùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học. |nT.2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a232tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái lược lịch sử triết học Mác-Lênin; Giới thiệu tác phẩm của Mác-Ănggen-Lênin |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aChủ nghĩa Mác-Lênin |
---|
650 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201001029-30, 201041880 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/triethoc2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201001029
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
100 TR308H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201001030
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
100 TR308H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201041880
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
100 TR308H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào