|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4700 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5BD435ED-658C-43A8-A39E-CBFE231983A5 |
---|
005 | 201908211411 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190821141110|bthuongpt|c20190801143830|dcdsptu4|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bV500KH |
---|
100 | 0|aVũ, Ngọc Khánh |
---|
245 | |aKho tàng thần thoại Việt Nam / |cVũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Thị Huế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1995. |
---|
300 | |a606tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian|vViệt Nam|xTruyện thần thoại |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện thần thoại |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Huế |
---|
700 | 0|aPhan, Minh Thảo |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201021359-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/4700thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021360
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 V500KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201021359
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 V500KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|