|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4721 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A702CC30-F41F-409A-9557-4BD4DAFB572E |
---|
005 | 201911291536 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20191129153607|bcdsptu4|c20191105154903|dthuongpt|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bA671J |
---|
100 | 1|aArcher, Jeffrey. |
---|
245 | 10|aHai số phận : |bTiểu thuyết. |nTập 1 / |cJeffrey Archer; Anh Thư dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c1997. |
---|
300 | |a396tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0|aAnh Thư|eDịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201027978 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/4721thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027978
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 A671J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào