|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4731 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3BFFB795-E380-4F7A-AC33-9B1C893DB76B |
---|
005 | 202004271612 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000VNĐ |
---|
039 | |a20200427161222|bhoanlth|c20190731150213|dcdsptu4|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92232|bNG527C |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Chiểu |
---|
245 | |aNguyễn Đình Chiểu toàn tập : |bHai tập. |nT.2 / |cNguyễn Đình Chiểu; Ca Văn Thỉnh...biên khảo và chú giải |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c1997 |
---|
300 | |a604tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ cận đại Việt Nam |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTác phẩm văn học |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
650 | |aVăn học trước cách mạng |
---|
650 | |aNguyễn Đình Chiểu(1822-1888) |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201035357-66 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/4731thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035357
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035358
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035359
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201035360
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201035361
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201035362
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201035363
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201035364
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201035365
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201035366
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào