DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Phạm, Đăng Bình. |
Nhan đề
| Ôn luyện tiếng Anh : Dùng cho học sinh thi vào ĐH và CĐ, học sinh thi tốt nghiệp PTTH / Phạm Đăng Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học quốc gia,1997. |
Mô tả vật lý
| 554 tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu loại hình bài thi tiếng Anh vào đại học và hướng dẫn cách giải; Đưa ra dạng bài tập về ngữ pháp, ngữ âm, từ vựng, kỹ năng và tóm tắt hiện tượng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Luyện thi đại học-Đề thi-Đáp án |
Từ khóa tự do
| Tài liệu luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201022117-20 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4735 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9C048437-D490-4511-AE8D-2D7E17D5A2EE |
---|
005 | 201908170912 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20190817091233|bthuongpt|c20190806182243|dcdsptu3|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bPH104B |
---|
100 | 0|aPhạm, Đăng Bình. |
---|
245 | 10|aÔn luyện tiếng Anh :|bDùng cho học sinh thi vào ĐH và CĐ, học sinh thi tốt nghiệp PTTH /|cPhạm Đăng Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học quốc gia,|c1997. |
---|
300 | |a554 tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu loại hình bài thi tiếng Anh vào đại học và hướng dẫn cách giải; Đưa ra dạng bài tập về ngữ pháp, ngữ âm, từ vựng, kỹ năng và tóm tắt hiện tượng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. |
---|
650 | 14|aTiếng Anh|xLuyện thi đại học|xĐề thi|xĐáp án |
---|
653 | 0|aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201022117-20 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/4735thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022117
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.0076 PH104B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022118
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.0076 PH104B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022119
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.0076 PH104B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201022120
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.0076 PH104B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|